--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air travel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúa tể
:
Supreme rulerlàm chúa tể một vùngto be supreme ruler of a region
+
tank town
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)
+
tap-borer
:
cái khoan lỗ thùng
+
quẳng
:
to throw away
+
cinnamon roll
:
xem cinnamon bun